Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚衣
Pinyin: qiú yī
Meanings: Áo tù, quần áo của tù nhân, Prisoner’s uniform, prison clothes., ①特制供罪犯穿的服装。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 人, 囗, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①特制供罪犯穿的服装。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ miêu tả trang phục.
Example: 他穿着一件灰色的囚衣。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn huī sè de qiú yī 。
Tiếng Việt: Anh ta mặc một bộ áo tù màu xám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo tù, quần áo của tù nhân
Nghĩa phụ
English
Prisoner’s uniform, prison clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特制供罪犯穿的服装
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!