Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 四合院儿
Pinyin: sì hé yuàn er
Meanings: Kiểu nhà truyền thống ở Bắc Kinh, có dạng hình vuông bao quanh sân trung tâm., A traditional Beijing-style courtyard house, square-shaped and surrounding a central yard., ①北京传统的住宅形式,四边是房屋,中间是庭院。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 儿, 囗, 亼, 口, 完, 阝, 丿, 乚
Chinese meaning: ①北京传统的住宅形式,四边是房屋,中间是庭院。
Grammar: Là danh từ chỉ kiến trúc, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả phong cách sống truyền thống.
Example: 北京的胡同里有很多四合院儿。
Example pinyin: běi jīng de hú tòng lǐ yǒu hěn duō sì hé yuàn ér 。
Tiếng Việt: Trong các ngõ nhỏ ở Bắc Kinh có rất nhiều nhà kiểu tứ hợp viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu nhà truyền thống ở Bắc Kinh, có dạng hình vuông bao quanh sân trung tâm.
Nghĩa phụ
English
A traditional Beijing-style courtyard house, square-shaped and surrounding a central yard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北京传统的住宅形式,四边是房屋,中间是庭院
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế