Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囚车
Pinyin: qiú chē
Meanings: Xe tù, xe chuyên chở tù nhân, Prison van, vehicle used to transport prisoners., ①用于解运囚犯的木槛车。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 囗, 车
Chinese meaning: ①用于解运囚犯的木槛车。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ phương tiện vận chuyển tù nhân.
Example: 囚车把犯人带到法院。
Example pinyin: qiú chē bǎ fàn rén dài dào fǎ yuàn 。
Tiếng Việt: Xe tù đưa phạm nhân đến tòa án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe tù, xe chuyên chở tù nhân
Nghĩa phụ
English
Prison van, vehicle used to transport prisoners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于解运囚犯的木槛车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!