Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四座

Pinyin: sì zuò

Meanings: Bốn hướng, bốn phía xung quanh., All directions; all around., ①指坐在周围的人。[例]她那灿烂的音色和深沉的感情惊动了四座。——《第二次考试》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 儿, 囗, 坐, 广

Chinese meaning: ①指坐在周围的人。[例]她那灿烂的音色和深沉的感情惊动了四座。——《第二次考试》。

Grammar: Danh từ biểu thị phạm vi không gian xung quanh, thường dùng trong cách diễn đạt mang tính hình tượng.

Example: 他的话震惊了四座。

Example pinyin: tā de huà zhèn jīng le sì zuò 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh khiến mọi người bốn phía đều kinh ngạc.

四座
sì zuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bốn hướng, bốn phía xung quanh.

All directions; all around.

指坐在周围的人。她那灿烂的音色和深沉的感情惊动了四座。——《第二次考试》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

四座 (sì zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung