Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 囚笼

Pinyin: qiú lóng

Meanings: Lồng giam, cũi nhốt tù nhân, Prison cage, prisoner's cell., ①拘禁囚徒的木笼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 囗, 竹, 龙

Chinese meaning: ①拘禁囚徒的木笼。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả nơi giam giữ (cũi, lồng).

Example: 犯人被关在囚笼里。

Example pinyin: fàn rén bèi guān zài qiú lóng lǐ 。

Tiếng Việt: Tù nhân bị nhốt trong lồng giam.

囚笼
qiú lóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lồng giam, cũi nhốt tù nhân

Prison cage, prisoner's cell.

拘禁囚徒的木笼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...