Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 噼啪

Pinyin: pī pā

Meanings: Tiếng nổ lép bép (âm thanh của vật bị vỡ liên tiếp)., Crackling or popping sounds., ①(噼啪)象声词,形容爆裂或拍打的声音,如“噼噼的枪声”。*②(噼里啪啦)象声词,形容爆裂或拍打的连续声音。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 27

Radicals: 口, 辟, 拍

Chinese meaning: ①(噼啪)象声词,形容爆裂或拍打的声音,如“噼噼的枪声”。*②(噼里啪啦)象声词,形容爆裂或拍打的连续声音。

Grammar: Dùng làm trạng ngữ bổ nghĩa cho hành động phát ra âm thanh.

Example: 鞭炮噼啪作响。

Example pinyin: biān pào pī pā zuò xiǎng 。

Tiếng Việt: Pháo hoa nổ lép bép.

噼啪
pī pā
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng nổ lép bép (âm thanh của vật bị vỡ liên tiếp).

Crackling or popping sounds.

(噼啪)象声词,形容爆裂或拍打的声音,如“噼噼的枪声”

(噼里啪啦)象声词,形容爆裂或拍打的连续声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

噼啪 (pī pā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung