Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 四川盆地

Pinyin: Sì Chuān Pén Dì

Meanings: Chậu địa Tứ Xuyên, một khu vực địa lý lớn ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc., The Sichuan Basin, a major geographical region in Sichuan Province, China., ①中国四川省东部的紫砂岩盆地,又称“红色盆地”。四周山地环绕,面积18万平方公里,盆地海拔多在500米以下。盆地西部有成都平原,地势低平,土地肥沃,西北部灌县有都江堰水利工程,农业发达,是四川盆地的重要产粮区。

HSK Level: 5

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 23

Radicals: 儿, 囗, 川, 分, 皿, 也, 土

Chinese meaning: ①中国四川省东部的紫砂岩盆地,又称“红色盆地”。四周山地环绕,面积18万平方公里,盆地海拔多在500米以下。盆地西部有成都平原,地势低平,土地肥沃,西北部灌县有都江堰水利工程,农业发达,是四川盆地的重要产粮区。

Grammar: Là danh từ riêng chỉ địa danh, thường dùng trong văn cảnh địa lý hoặc môi trường.

Example: 四川盆地气候湿润。

Example pinyin: sì chuān pén dì qì hòu shī rùn 。

Tiếng Việt: Chậu địa Tứ Xuyên có khí hậu ẩm ướt.

四川盆地
Sì Chuān Pén Dì
5tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu địa Tứ Xuyên, một khu vực địa lý lớn ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.

The Sichuan Basin, a major geographical region in Sichuan Province, China.

中国四川省东部的紫砂岩盆地,又称“红色盆地”。四周山地环绕,面积18万平方公里,盆地海拔多在500米以下。盆地西部有成都平原,地势低平,土地肥沃,西北部灌县有都江堰水利工程,农业发达,是四川盆地的重要产粮区

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...