Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nóng

Meanings: Đậm đặc, cô đặc (dùng để miêu tả màu sắc, mùi vị hoặc cảm xúc)., Concentrated or dense (used to describe color, flavor, or emotion)., ①见“浓”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 農

Chinese meaning: ①见“浓”。

Grammar: Tính từ một âm tiết, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 咖啡的味道很濃。

Example pinyin: kā fēi de wèi dào hěn nóng 。

Tiếng Việt: Vị cà phê rất đậm.

nóng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậm đặc, cô đặc (dùng để miêu tả màu sắc, mùi vị hoặc cảm xúc).

Concentrated or dense (used to describe color, flavor, or emotion).

见“浓”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濃 (nóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung