Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 激进

Pinyin: jī jìn

Meanings: Cấp tiến, mạnh mẽ và nhanh chóng trong việc thay đổi hoặc cải cách., Radical or progressive in change or reform., ①急于变革和进取。[例]激进观点。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 敫, 氵, 井, 辶

Chinese meaning: ①急于变革和进取。[例]激进观点。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả quan điểm, ý kiến hoặc hành động.

Example: 他的政治观点非常激进。

Example pinyin: tā de zhèng zhì guān diǎn fēi cháng jī jìn 。

Tiếng Việt: Quan điểm chính trị của anh ta rất cấp tiến.

激进
jī jìn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp tiến, mạnh mẽ và nhanh chóng trong việc thay đổi hoặc cải cách.

Radical or progressive in change or reform.

急于变革和进取。激进观点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

激进 (jī jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung