Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 濱
Pinyin: bīn
Meanings: Bờ biển, ven sông., Seashore, riverside., ①见“滨”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 賓
Chinese meaning: ①见“滨”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 海滨 (ven biển), 河滨 (bờ sông). Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 海濱的风景很美。
Example pinyin: hǎi bīn de fēng jǐng hěn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ven biển rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ biển, ven sông.
Nghĩa phụ
English
Seashore, riverside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“滨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!