Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiàn

Meanings: Bắn tung tóe (nước hoặc chất lỏng)., To splash, scatter liquid., ①均见“溅”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 賤

Chinese meaning: ①均见“溅”。

Grammar: Động từ biểu thị hành động làm văng chất lỏng. Thường kết hợp với trạng ngữ hoặc danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.

Example: 水滴濺到了桌子上。

Example pinyin: shuǐ dī jiàn dào le zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Những giọt nước bắn tung lên bàn.

jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắn tung tóe (nước hoặc chất lỏng).

To splash, scatter liquid.

均见“溅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

濺 (jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung