Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 火场
Pinyin: huǒ chǎng
Meanings: Hiện trường xảy ra cháy (khu vực bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn)., The scene of a fire (area affected by the fire)., ①发生火灾的地方;失火现场。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 八, 土
Chinese meaning: ①发生火灾的地方;失火现场。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khẩn cấp liên quan đến cháy nổ.
Example: 消防员迅速赶到了火场。
Example pinyin: xiāo fáng yuán xùn sù gǎn dào le huǒ chǎng 。
Tiếng Việt: Lính cứu hỏa nhanh chóng tới hiện trường vụ cháy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện trường xảy ra cháy (khu vực bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn).
Nghĩa phụ
English
The scene of a fire (area affected by the fire).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发生火灾的地方;失火现场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!