Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Xả, tháo nước, tống ra ngoài., To drain, discharge water., ①见“泻”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 寫, 氵

Chinese meaning: ①见“泻”。

Grammar: Có thể liên quan đến cả hành động tự nhiên hoặc nhân tạo. Đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực về sức khỏe.

Example: 工人正在瀉洪。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài xiè hóng 。

Tiếng Việt: Công nhân đang xả lũ.

xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xả, tháo nước, tống ra ngoài.

To drain, discharge water.

见“泻”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...