Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试杯
Pinyin: shì bēi
Meanings: Một loại cốc dùng trong thí nghiệm khoa học., A type of cup used in scientific experiments., ①通常是带底的小玻璃杯,用于盛待检验的液体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 式, 讠, 不, 木
Chinese meaning: ①通常是带底的小玻璃杯,用于盛待检验的液体。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học và thí nghiệm.
Example: 实验室里有各种各样的试杯。
Example pinyin: shí yàn shì lǐ yǒu gè zhǒng gè yàng de shì bēi 。
Tiếng Việt: Trong phòng thí nghiệm có nhiều loại cốc thí nghiệm khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cốc dùng trong thí nghiệm khoa học.
Nghĩa phụ
English
A type of cup used in scientific experiments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常是带底的小玻璃杯,用于盛待检验的液体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!