Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词调

Pinyin: cí diào

Meanings: Giai điệu hoặc nhịp điệu trong bài hát hoặc thơ ca., Melody or rhythm in songs or poetry., ①词的格式。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 司, 讠, 周

Chinese meaning: ①词的格式。

Grammar: Thường dùng trong văn học hoặc âm nhạc để mô tả cảm xúc của tác phẩm.

Example: 这首诗的词调优美。

Example pinyin: zhè shǒu shī de cí diào yōu měi 。

Tiếng Việt: Giai điệu của bài thơ này rất đẹp.

词调
cí diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai điệu hoặc nhịp điệu trong bài hát hoặc thơ ca.

Melody or rhythm in songs or poetry.

词的格式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词调 (cí diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung