Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词尾
Pinyin: cí wěi
Meanings: Phần cuối của từ hoặc cụm từ., The suffix or ending part of a word or phrase., ①构词成分之一,加在词的最后,表示某些附加意义或语法意义,如“躺着”的“着”、“同胞们”的们。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 司, 讠, 尸, 毛
Chinese meaning: ①构词成分之一,加在词的最后,表示某些附加意义或语法意义,如“躺着”的“着”、“同胞们”的们。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ phần cuối của từ hoặc cụm từ. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 注意这个词尾的变化。
Example pinyin: zhù yì zhè ge cí wěi de biàn huà 。
Tiếng Việt: Lưu ý sự thay đổi ở phần cuối của từ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cuối của từ hoặc cụm từ.
Nghĩa phụ
English
The suffix or ending part of a word or phrase.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构词成分之一,加在词的最后,表示某些附加意义或语法意义,如“躺着”的“着”、“同胞们”的们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!