Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词素
Pinyin: cí sù
Meanings: Yếu tố nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ, như gốc từ hoặc tiền/hậu tố., The smallest meaningful unit in language, such as roots or affixes., ①语言中构成词的要素,是最小的语音语义结合体。又叫“语素”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 司, 讠, 糸, 龶
Chinese meaning: ①语言中构成词的要素,是最小的语音语义结合体。又叫“语素”。
Grammar: Được sử dụng trong ngôn ngữ học để phân tích cấu trúc từ.
Example: 词素是构成词的基本单位。
Example pinyin: cí sù shì gòu chéng cí de jī běn dān wèi 。
Tiếng Việt: Từ tố là đơn vị cơ bản tạo nên từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yếu tố nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ, như gốc từ hoặc tiền/hậu tố.
Nghĩa phụ
English
The smallest meaningful unit in language, such as roots or affixes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言中构成词的要素,是最小的语音语义结合体。又叫“语素”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!