Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词曲
Pinyin: cí qǔ
Meanings: Lời bài hát và giai điệu., Lyrics and melody., ①词和曲的合称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 司, 讠, 曲
Chinese meaning: ①词和曲的合称。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ cả hai yếu tố lời và nhạc trong một bài hát. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这首词曲非常动人。
Example pinyin: zhè shǒu cí qǔ fēi cháng dòng rén 。
Tiếng Việt: Lời bài hát và giai điệu này rất cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời bài hát và giai điệu.
Nghĩa phụ
English
Lyrics and melody.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词和曲的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!