Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试液
Pinyin: shì yè
Meanings: Chất lỏng dùng để thử nghiệm trong các thí nghiệm hóa học hoặc y học., Liquid used for testing in chemical or medical experiments., ①用于化学试验的溶液。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 式, 讠, 夜, 氵
Chinese meaning: ①用于化学试验的溶液。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc y học.
Example: 实验员准备好了所有的试液。
Example pinyin: shí yàn yuán zhǔn bèi hǎo le suǒ yǒu de shì yè 。
Tiếng Việt: Nhân viên thí nghiệm đã chuẩn bị sẵn tất cả các chất lỏng thử nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng dùng để thử nghiệm trong các thí nghiệm hóa học hoặc y học.
Nghĩa phụ
English
Liquid used for testing in chemical or medical experiments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于化学试验的溶液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!