Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试样
Pinyin: shì yàng
Meanings: Mẫu thử nghiệm, mẫu vật được sử dụng trong quá trình kiểm tra hoặc thí nghiệm., Sample used during testing or experimentation., ①制作、检验、示范用的样品。[例]试样器。[例]为做试验而在被检验对象中抽取的样品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 式, 讠, 木, 羊
Chinese meaning: ①制作、检验、示范用的样品。[例]试样器。[例]为做试验而在被检验对象中抽取的样品。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc sản xuất.
Example: 这款产品已经通过了试样的检测。
Example pinyin: zhè kuǎn chǎn pǐn yǐ jīng tōng guò le shì yàng de jiǎn cè 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này đã vượt qua kiểm tra mẫu thử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẫu thử nghiệm, mẫu vật được sử dụng trong quá trình kiểm tra hoặc thí nghiệm.
Nghĩa phụ
English
Sample used during testing or experimentation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制作、检验、示范用的样品。试样器。为做试验而在被检验对象中抽取的样品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!