Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试工

Pinyin: shì gōng

Meanings: Thử việc, làm việc thử để đánh giá khả năng trước khi chính thức nhận vào làm., To work on a trial basis to evaluate one's ability before officially hiring., ①正式工作之前试做一段时间的工作。[例]试工三个月。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 式, 讠, 工

Chinese meaning: ①正式工作之前试做一段时间的工作。[例]试工三个月。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc đánh giá công việc.

Example: 新员工需要先试工一周。

Example pinyin: xīn yuán gōng xū yào xiān shì gōng yì zhōu 。

Tiếng Việt: Nhân viên mới cần phải thử việc một tuần.

试工
shì gōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử việc, làm việc thử để đánh giá khả năng trước khi chính thức nhận vào làm.

To work on a trial basis to evaluate one's ability before officially hiring.

正式工作之前试做一段时间的工作。试工三个月

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试工 (shì gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung