Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词类
Pinyin: cí lèi
Meanings: Loại từ, phân loại từ ngữ dựa trên chức năng ngữ pháp (ví dụ: danh từ, động từ)., Parts of speech, classification of words based on grammatical function (e.g., nouns, verbs)., ①语言中词的语法分类汉语词,通常分为实词和虚词两大类,前者包括名词、代词、动词、形容词、数词、量词,后者包括副词、介词、连词、助词、叹词、拟声词;在英语,传统上分为名词、动词、形容词、副词、介词(前置词)、冠词、连接词和感叹词八大类。现在语法因派别不同而有不同的分类和称谓。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 司, 讠, 大, 米
Chinese meaning: ①语言中词的语法分类汉语词,通常分为实词和虚词两大类,前者包括名词、代词、动词、形容词、数词、量词,后者包括副词、介词、连词、助词、叹词、拟声词;在英语,传统上分为名词、动词、形容词、副词、介词(前置词)、冠词、连接词和感叹词八大类。现在语法因派别不同而有不同的分类和称谓。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong ngữ pháp để phân tích cấu trúc câu.
Example: 学习语法时要了解不同的词类。
Example pinyin: xué xí yǔ fǎ shí yào liǎo jiě bù tóng de cí lèi 。
Tiếng Việt: Khi học ngữ pháp cần phải hiểu rõ các loại từ khác nhau.

📷 thể loại từ được in trên macro giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại từ, phân loại từ ngữ dựa trên chức năng ngữ pháp (ví dụ: danh từ, động từ).
Nghĩa phụ
English
Parts of speech, classification of words based on grammatical function (e.g., nouns, verbs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言中词的语法分类汉语词,通常分为实词和虚词两大类,前者包括名词、代词、动词、形容词、数词、量词,后者包括副词、介词、连词、助词、叹词、拟声词;在英语,传统上分为名词、动词、形容词、副词、介词(前置词)、冠词、连接词和感叹词八大类。现在语法因派别不同而有不同的分类和称谓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
