Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赤贫
Pinyin: chì pín
Meanings: Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữa., Extreme poverty; destitution., ①穷得一无所有,极其贫穷。[例]赤贫如洗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 土, 分, 贝
Chinese meaning: ①穷得一无所有,极其贫穷。[例]赤贫如洗。
Grammar: Dùng để mô tả mức độ nghèo khó nghiêm trọng.
Example: 这个家庭陷入了赤贫状态。
Example pinyin: zhè ge jiā tíng xiàn rù le chì pín zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Gia đình này rơi vào tình trạng nghèo khổ cùng cực.

📷 Ba người ngoài hành tinh đáng sợ xuất hiện từ tàu vũ trụ và nhìn với đôi mắt phát sáng. Minh họa trong thể loại viễn tưởng kinh dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữa.
Nghĩa phụ
English
Extreme poverty; destitution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷得一无所有,极其贫穷。赤贫如洗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
