Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赤贫

Pinyin: chì pín

Meanings: Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữa., Extreme poverty; destitution., ①穷得一无所有,极其贫穷。[例]赤贫如洗。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 分, 贝

Chinese meaning: ①穷得一无所有,极其贫穷。[例]赤贫如洗。

Grammar: Dùng để mô tả mức độ nghèo khó nghiêm trọng.

Example: 这个家庭陷入了赤贫状态。

Example pinyin: zhè ge jiā tíng xiàn rù le chì pín zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Gia đình này rơi vào tình trạng nghèo khổ cùng cực.

赤贫
chì pín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghèo khổ, nghèo đến mức không còn gì nữa.

Extreme poverty; destitution.

穷得一无所有,极其贫穷。赤贫如洗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赤贫 (chì pín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung