Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赔垫
Pinyin: péi diàn
Meanings: Chi trả tạm thời, ứng tiền, To temporarily pay or cover costs., ①因垫付而使自己的钱财暂受损失。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 咅, 贝, 土, 执
Chinese meaning: ①因垫付而使自己的钱财暂受损失。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính.
Example: 他先赔垫了这笔费用。
Example pinyin: tā xiān péi diàn le zhè bǐ fèi yòng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tạm ứng chi phí này trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi trả tạm thời, ứng tiền
Nghĩa phụ
English
To temporarily pay or cover costs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因垫付而使自己的钱财暂受损失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!