Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赛会
Pinyin: sài huì
Meanings: Cuộc thi đấu, hội thi., Competition or contest gathering., ①以吹打、弹唱及特定的仪仗(如回避牌)迎神像出庙,在街巷、乡村等游行的迷信活动。[例]那是盛大的节日赛会的场面。——吴伯箫《记一辆纺车》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 贝, 云, 人
Chinese meaning: ①以吹打、弹唱及特定的仪仗(如回避牌)迎神像出庙,在街巷、乡村等游行的迷信活动。[例]那是盛大的节日赛会的场面。——吴伯箫《记一辆纺车》。
Grammar: Thường dùng để chỉ một sự kiện quy tụ nhiều đội hoặc cá nhân tham gia thi đấu. Có thể kết hợp với các từ như 国际赛会 (hội thi quốc tế).
Example: 这个城市的赛会吸引了很多人参加。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de sài huì xī yǐn le hěn duō rén shēn jiā 。
Tiếng Việt: Hội thi của thành phố này thu hút rất nhiều người tham gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc thi đấu, hội thi.
Nghĩa phụ
English
Competition or contest gathering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以吹打、弹唱及特定的仪仗(如回避牌)迎神像出庙,在街巷、乡村等游行的迷信活动。那是盛大的节日赛会的场面。——吴伯箫《记一辆纺车》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!