Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赞叹

Pinyin: zàn tàn

Meanings: Cảm thán, khen ngợi vì điều gì đó khiến mình khâm phục., To admire and praise something or someone with great enthusiasm., ①称赞;叹赏。[例]赞叹不已。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 兟, 贝, 又, 口

Chinese meaning: ①称赞;叹赏。[例]赞叹不已。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau là danh từ hoặc câu miêu tả đối tượng được khen ngợi.

Example: 他看了那幅画后不禁赞叹。

Example pinyin: tā kàn le nà fú huà hòu bù jīn zàn tàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy không khỏi thán phục sau khi xem bức tranh đó.

赞叹
zàn tàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thán, khen ngợi vì điều gì đó khiến mình khâm phục.

To admire and praise something or someone with great enthusiasm.

称赞;叹赏。赞叹不已

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赞叹 (zàn tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung