Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赦免

Pinyin: shè miǎn

Meanings: Ân xá, miễn tội cho ai đó., To grant amnesty or pardon someone., ①权力机关依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚。[例]被州长赦免。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 攵, 赤, 𠂊

Chinese meaning: ①权力机关依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚。[例]被州长赦免。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng bị ân xá.

Example: 总统决定赦免那些悔过的罪犯。

Example pinyin: zǒng tǒng jué dìng shè miǎn nà xiē huǐ guò de zuì fàn 。

Tiếng Việt: Tổng thống quyết định ân xá cho những tội phạm đã hối cải.

赦免
shè miǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân xá, miễn tội cho ai đó.

To grant amnesty or pardon someone.

权力机关依法定程序减轻或免除对罪犯的刑罚。被州长赦免

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赦免 (shè miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung