Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赦罪

Pinyin: shè zuì

Meanings: Tha tội, bỏ qua lỗi lầm của ai đó., To forgive sins or pardon someone’s mistakes., ①在告罪礼仪中教士向告罪人宣布罪过的宽免。[例]赦免罪行。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 攵, 赤, 罒, 非

Chinese meaning: ①在告罪礼仪中教士向告罪人宣布罪过的宽免。[例]赦免罪行。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường thấy trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp luật.

Example: 神父赦罪了忏悔者。

Example pinyin: shén fù shè zuì le chàn huǐ zhě 。

Tiếng Việt: Linh mục đã tha tội cho người sám hối.

赦罪
shè zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tha tội, bỏ qua lỗi lầm của ai đó.

To forgive sins or pardon someone’s mistakes.

在告罪礼仪中教士向告罪人宣布罪过的宽免。赦免罪行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赦罪 (shè zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung