Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞扬
Pinyin: zàn yáng
Meanings: Khen ngợi, đánh giá cao một ai đó hoặc điều gì đó., To praise or commend someone or something highly., ①称赞;称扬。[例]对他的本领大肆赞扬。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 兟, 贝, 扌
Chinese meaning: ①称赞;称扬。[例]对他的本领大肆赞扬。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được khen ngợi.
Example: 老师赞扬了学生们的表现。
Example pinyin: lǎo shī zàn yáng le xué shēng men de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã khen ngợi sự thể hiện của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi, đánh giá cao một ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To praise or commend someone or something highly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称赞;称扬。对他的本领大肆赞扬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!