Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赔
Pinyin: péi
Meanings: Bồi thường, đền bù (dùng khi mất mát hoặc gây hại), To compensate or make amends (used when there's loss or damage caused), ①陪嫁。[合]:赔赠(嫁妆);赔奁(嫁妆);赔送(娘家送给新娘的嫁妆);赔房(旧时富家女子随嫁的仆人)。*②亏蚀;耗损。[合]:赔累(折损钱财);赔面筋的厨子(费力而不讨好的人);赔价(赔款);赔损(赔本亏损);赔钞(赔钱);赔纳(赔偿缴纳亏损)。*③向人道歉或认错。[合]:赔弗是(道歉);赔身下气(形容俯首听命的样子)。[合]:包赔(担保赔偿);赔赃(赔还赃物或赃款。)
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 咅, 贝
Chinese meaning: ①陪嫁。[合]:赔赠(嫁妆);赔奁(嫁妆);赔送(娘家送给新娘的嫁妆);赔房(旧时富家女子随嫁的仆人)。*②亏蚀;耗损。[合]:赔累(折损钱财);赔面筋的厨子(费力而不讨好的人);赔价(赔款);赔损(赔本亏损);赔钞(赔钱);赔纳(赔偿缴纳亏损)。*③向人道歉或认错。[合]:赔弗是(道歉);赔身下气(形容俯首听命的样子)。[合]:包赔(担保赔偿);赔赃(赔还赃物或赃款。)
Hán Việt reading: bồi
Grammar: Động từ này thường theo sau là danh từ để chỉ thứ cần bồi thường.
Example: 他赔了我一本书。
Example pinyin: tā péi le wǒ yì běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đền tôi một quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bồi thường, đền bù (dùng khi mất mát hoặc gây hại)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To compensate or make amends (used when there's loss or damage caused)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赔赠(嫁妆);赔奁(嫁妆);赔送(娘家送给新娘的嫁妆);赔房(旧时富家女子随嫁的仆人)
赔累(折损钱财);赔面筋的厨子(费力而不讨好的人);赔价(赔款);赔损(赔本亏损);赔钞(赔钱);赔纳(赔偿缴纳亏损)
赔弗是(道歉);赔身下气(形容俯首听命的样子)。[合]:包赔(担保赔偿);赔赃(赔还赃物或赃款。)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!