Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赞不绝口
Pinyin: zàn bù jué kǒu
Meanings: Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen., To praise endlessly, full of compliments., 不住口地称赞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“宝玉看了,赞不绝口。”[例]他常常在我面前把秋桐的文章捧上了天,~。——邹韬奋《经历·新闻记者的作品》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 兟, 贝, 一, 纟, 色, 口
Chinese meaning: 不住口地称赞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“宝玉看了,赞不绝口。”[例]他常常在我面前把秋桐的文章捧上了天,~。——邹韬奋《经历·新闻记者的作品》。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả mức độ khen ngợi cao. Thường xuất hiện trong văn cảnh đánh giá cao.
Example: 观众对这场表演赞不绝口。
Example pinyin: guān zhòng duì zhè chǎng biǎo yǎn zàn bù jué kǒu 。
Tiếng Việt: Khán giả không ngừng khen ngợi buổi biểu diễn này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen ngợi không ngừng, tấm tắc khen.
Nghĩa phụ
English
To praise endlessly, full of compliments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不住口地称赞。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十四回“宝玉看了,赞不绝口。”[例]他常常在我面前把秋桐的文章捧上了天,~。——邹韬奋《经历·新闻记者的作品》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế