Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盈满
Pinyin: yíng mǎn
Meanings: Tràn đầy, đầy ắp., Full to overflowing; brimming., ①蓄满。[例]老大娘眼里盈满了泪水。*②富贵权势、罪过等极盛;极多。[例]怀盈满之戒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 夃, 皿, 氵, 𬜯
Chinese meaning: ①蓄满。[例]老大娘眼里盈满了泪水。*②富贵权势、罪过等极盛;极多。[例]怀盈满之戒。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 水缸已经盈满了。
Example pinyin: shuǐ gāng yǐ jīng yíng mǎn le 。
Tiếng Việt: Bể nước đã đầy tràn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn đầy, đầy ắp.
Nghĩa phụ
English
Full to overflowing; brimming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蓄满。老大娘眼里盈满了泪水
富贵权势、罪过等极盛;极多。怀盈满之戒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!