Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盐泉
Pinyin: yán quán
Meanings: Suối muối, nguồn nước tự nhiên có hàm lượng muối cao., Salt spring; a natural water source with high salt content., ①有一定含盐量的咸水泉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 圤, 皿, 水, 白
Chinese meaning: ①有一定含盐量的咸水泉。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các bài viết về địa chất hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Example: 这个地方有一个盐泉。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu yí gè yán quán 。
Tiếng Việt: Nơi này có một suối muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suối muối, nguồn nước tự nhiên có hàm lượng muối cao.
Nghĩa phụ
English
Salt spring; a natural water source with high salt content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有一定含盐量的咸水泉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!