Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盒饭

Pinyin: hé fàn

Meanings: Cơm hộp, suất ăn đóng hộp, Boxed meal, takeout meal, ①装在盒子里论份儿出售的饭。[例]旅客吃饭由过去使用铝盒改为纸盒,是客车供应盒饭的一项改革。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 合, 皿, 反, 饣

Chinese meaning: ①装在盒子里论份儿出售的饭。[例]旅客吃饭由过去使用铝盒改为纸盒,是客车供应盒饭的一项改革。

Grammar: Danh từ chỉ loại thức ăn, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我今天中午吃了一个盒饭。

Example pinyin: wǒ jīn tiān zhōng wǔ chī le yí gè hé fàn 。

Tiếng Việt: Hôm nay tôi đã ăn một suất cơm hộp vào buổi trưa.

盒饭
hé fàn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơm hộp, suất ăn đóng hộp

Boxed meal, takeout meal

装在盒子里论份儿出售的饭。旅客吃饭由过去使用铝盒改为纸盒,是客车供应盒饭的一项改革

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盒饭 (hé fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung