Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监测

Pinyin: jiān cè

Meanings: Giám sát và đo lường (thường là tình hình hay trạng thái nào đó)., To monitor and measure (usually a situation or state)., ①监管并检测。[例]监测大气污染情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 则, 氵

Chinese meaning: ①监管并检测。[例]监测大气污染情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần giám sát. Ví dụ: 监测数据 (giám sát dữ liệu), 环境监测 (giám sát môi trường).

Example: 科学家正在监测气候变化。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài jiān cè qì hòu biàn huà 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang giám sát sự thay đổi khí hậu.

监测
jiān cè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giám sát và đo lường (thường là tình hình hay trạng thái nào đó).

To monitor and measure (usually a situation or state).

监管并检测。监测大气污染情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监测 (jiān cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung