Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗伐
Pinyin: dào fá
Meanings: Chặt phá rừng trái phép, Illegal logging or cutting down trees without permission., ①偷砍(树木)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 次, 皿, 亻, 戈
Chinese meaning: ①偷砍(树木)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị chặt phá là cây cối hoặc rừng núi.
Example: 政府严厉打击盗伐行为。
Example pinyin: zhèng fǔ yán lì dǎ jī dào fá xíng wéi 。
Tiếng Việt: Chính phủ nghiêm khắc trừng phạt việc chặt phá rừng trái phép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chặt phá rừng trái phép
Nghĩa phụ
English
Illegal logging or cutting down trees without permission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
偷砍(树木)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!