Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘程
Pinyin: pán chéng
Meanings: Chi phí đi lại, lộ phí, Travel expenses or costs incurred on a journey., ①路费。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 皿, 舟, 呈, 禾
Chinese meaning: ①路费。
Grammar: Thuật ngữ thường gặp trong văn cảnh liên quan đến chi tiêu khi đi lại.
Example: 这次旅行的盘程比预期的要高。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng de pán chéng bǐ yù qī de yào gāo 。
Tiếng Việt: Chi phí đi lại cho chuyến du lịch này cao hơn dự kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí đi lại, lộ phí
Nghĩa phụ
English
Travel expenses or costs incurred on a journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
路费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!