Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 监察
Pinyin: jiān chá
Meanings: Giám sát và kiểm tra công việc hoặc hành vi của ai đó., To supervise and inspect someone’s work or behavior., ①监督考察;监督检举。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 宀, 祭
Chinese meaning: ①监督考察;监督检举。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực giám sát.
Example: 政府机构负责监察企业是否遵守法规。
Example pinyin: zhèng fǔ jī gòu fù zé jiān chá qǐ yè shì fǒu zūn shǒu fǎ guī 。
Tiếng Việt: Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm giám sát xem doanh nghiệp có tuân thủ luật pháp hay không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giám sát và kiểm tra công việc hoặc hành vi của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To supervise and inspect someone’s work or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
监督考察;监督检举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!