Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗墓
Pinyin: dào mù
Meanings: Đào trộm mộ, cướp phá mộ cổ, Tomb raiding or grave robbing., ①挖掘墓坟,盗取随葬的物品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 次, 皿, 土, 莫
Chinese meaning: ①挖掘墓坟,盗取随葬的物品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc cướp phá di tích lịch sử hoặc mộ cổ.
Example: 古代很多帝王陵墓遭到盗墓者破坏。
Example pinyin: gǔ dài hěn duō dì wáng líng mù zāo dào dào mù zhě pò huài 。
Tiếng Việt: Nhiều lăng mộ của vua chúa thời xưa đã bị bọn đào trộm mộ phá hủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào trộm mộ, cướp phá mộ cổ
Nghĩa phụ
English
Tomb raiding or grave robbing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挖掘墓坟,盗取随葬的物品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!