Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 监制

Pinyin: jiān zhì

Meanings: Giám sát và chỉ đạo quá trình sản xuất (phim ảnh, sản phẩm)., To supervise and direct the production process (films, products)., ①监督产品的制造。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 〢, 丶, 皿, 𠂉, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①监督产品的制造。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được giám sát.

Example: 这部电影由张艺谋监制。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng yóu zhāng yì móu jiān zhì 。

Tiếng Việt: Bộ phim này do Trương Nghệ Mưu giám sát sản xuất.

监制
jiān zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giám sát và chỉ đạo quá trình sản xuất (phim ảnh, sản phẩm).

To supervise and direct the production process (films, products).

监督产品的制造

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

监制 (jiān zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung