Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尿道

Pinyin: niào dào

Meanings: Đường tiểu (ống dẫn nước tiểu)., Urethra (the tube through which urine passes)., ①大多数哺乳动物从膀胱排出尿液的管道,雄性有排精功能。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 尸, 水, 辶, 首

Chinese meaning: ①大多数哺乳动物从膀胱排出尿液的管道,雄性有排精功能。

Grammar: Danh từ y học, chỉ bộ phận cơ thể liên quan đến bài tiết.

Example: 尿道感染是一种常见的疾病。

Example pinyin: niào dào gǎn rǎn shì yì zhǒng cháng jiàn de jí bìng 。

Tiếng Việt: Nhiễm trùng đường tiểu là một bệnh phổ biến.

尿道
niào dào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường tiểu (ống dẫn nước tiểu).

Urethra (the tube through which urine passes).

大多数哺乳动物从膀胱排出尿液的管道,雄性有排精功能

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...