Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层云
Pinyin: céng yún
Meanings: Mây tầng, một loại mây thấp đặc trưng có hình dạng trải rộng và dày đặc, Stratus clouds, a type of low cloud characterized by a wide and dense spread., ①一种云形,其特点是水平伸展范围较大并且比层积云或卷层云的高度较低
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 云, 尸, 二, 厶
Chinese meaning: ①一种云形,其特点是水平伸展范围较大并且比层积云或卷层云的高度较低
Grammar: Danh từ không đếm được khi nói về hiện tượng thời tiết.
Example: 今天天空中布满了层云。
Example pinyin: jīn tiān tiān kōng zhōng bù mǎn le céng yún 。
Tiếng Việt: Hôm nay bầu trời đầy những đám mây tầng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây tầng, một loại mây thấp đặc trưng có hình dạng trải rộng và dày đặc
Nghĩa phụ
English
Stratus clouds, a type of low cloud characterized by a wide and dense spread.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种云形,其特点是水平伸展范围较大并且比层积云或卷层云的高度较低
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!