Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 居然

Pinyin: jū rán

Meanings: Không ngờ, ngạc nhiên vì điều gì xảy ra ngoài dự kiến, Unexpectedly or surprisingly., ①表示出乎意料。[例]这么重的担子,他居然挑着走了二十里。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 尸, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①表示出乎意料。[例]这么重的担子,他居然挑着走了二十里。

Grammar: Đứng trước động từ hoặc mệnh đề, biểu thị sự kinh ngạc khi sự việc trái với kỳ vọng ban đầu.

Example: 他居然通过了考试。

Example pinyin: tā jū rán tōng guò le kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã vượt qua kỳ thi một cách bất ngờ.

居然
jū rán
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngờ, ngạc nhiên vì điều gì xảy ra ngoài dự kiến

Unexpectedly or surprisingly.

表示出乎意料。这么重的担子,他居然挑着走了二十里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

居然 (jū rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung