Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层叠
Pinyin: céng dié
Meanings: Xếp chồng lên nhau, sắp xếp thành nhiều tầng., To stack or arrange in layers., ①层层重叠。[例]冈峦层叠。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 云, 尸, 冝, 叒
Chinese meaning: ①层层重叠。[例]冈峦层叠。
Grammar: Thường được dùng để mô tả các đối tượng có sự sắp xếp theo tầng lớp. Có thể làm động từ hoặc tính từ.
Example: 山峰层叠,景色壮丽。
Example pinyin: shān fēng céng dié , jǐng sè zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Các ngọn núi xếp chồng lên nhau, cảnh quan hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp chồng lên nhau, sắp xếp thành nhiều tầng.
Nghĩa phụ
English
To stack or arrange in layers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
层层重叠。冈峦层叠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!