Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏息
Pinyin: bǐng xī
Meanings: Nín thở, To hold one's breath, ①屏气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 尸, 并, 心, 自
Chinese meaning: ①屏气。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh cần sự tập trung cao độ hoặc căng thẳng.
Example: 观众们屏息观看比赛。
Example pinyin: guān zhòng men bǐng xī guān kàn bǐ sài 。
Tiếng Việt: Khán giả nín thở theo dõi trận đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nín thở
Nghĩa phụ
English
To hold one's breath
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!