Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 层出不穷
Pinyin: céng chū bù qióng
Meanings: Liên tục xuất hiện, không ngừng nghỉ., To continuously emerge without end., ①整体的一部分,不是全体。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 云, 尸, 凵, 屮, 一, 力, 穴
Chinese meaning: ①整体的一部分,不是全体。
Grammar: Thành ngữ thường dùng để nhấn mạnh sự liên tục và không dứt của một chuỗi sự việc.
Example: 新问题层出不穷。
Example pinyin: xīn wèn tí céng chū bù qióng 。
Tiếng Việt: Những vấn đề mới liên tục xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục xuất hiện, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
To continuously emerge without end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整体的一部分,不是全体
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế