Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局外之人
Pinyin: jú wài zhī rén
Meanings: Người ngoài cuộc, không liên quan đến vấn đề., Outsider, someone unrelated to the issue., 指惶恐不安的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 卜, 夕, 丶, 人
Chinese meaning: 指惶恐不安的样子。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ vai trò của ai đó trong một tình huống nhất định.
Example: 他对这件事完全是个局外之人。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì wán quán shì gè jú wài zhī rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đối với việc này hoàn toàn là người ngoài cuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ngoài cuộc, không liên quan đến vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Outsider, someone unrelated to the issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指惶恐不安的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế