Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局部
Pinyin: jú bù
Meanings: Một phần nhất định của toàn thể; không phải toàn bộ., A specific part of the whole; not the entirety., ①整体的一部分,不是全体。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 咅, 阝
Chinese meaning: ①整体的一部分,不是全体。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (chỉ phần cụ thể) hoặc tính từ (mô tả phạm vi). Thường đi kèm với các từ như 局部地区 (khu vực cục bộ), 局部战争 (chiến tranh cục bộ).
Example: 这场大火只影响了建筑物的局部。
Example pinyin: zhè chǎng dà huǒ zhī yǐng xiǎng le jiàn zhù wù de jú bù 。
Tiếng Việt: Vụ cháy này chỉ ảnh hưởng đến một phần của tòa nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một phần nhất định của toàn thể; không phải toàn bộ.
Nghĩa phụ
English
A specific part of the whole; not the entirety.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整体的一部分,不是全体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!