Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏气
Pinyin: bǐng qì
Meanings: Hít vào sâu và giữ hơi, To take a deep breath and hold it, ①暂时抑止呼吸。[例]满园子的人都屏气凝神,不敢少动。——《老残游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 尸, 并, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①暂时抑止呼吸。[例]满园子的人都屏气凝神,不敢少动。——《老残游记》。
Grammar: Thường xuất hiện khi miêu tả hành động chuẩn bị cho một hoạt động cụ thể.
Example: 他屏气潜入水中。
Example pinyin: tā bǐng qì qián rù shuǐ zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hít một hơi thật sâu rồi lặn xuống nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hít vào sâu và giữ hơi
Nghĩa phụ
English
To take a deep breath and hold it
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暂时抑止呼吸。满园子的人都屏气凝神,不敢少动。——《老残游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!