Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿脬
Pinyin: niào pāo
Meanings: Bóng đái (bàng quang)., Bladder., ①[方言]膀胱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 尸, 水, 孚, 月
Chinese meaning: ①[方言]膀胱。
Grammar: Danh từ y học, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 医生说他的尿脬有问题。
Example pinyin: yī shēng shuō tā de niào pāo yǒu wèn tí 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói bóng đái của anh ấy có vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng đái (bàng quang).
Nghĩa phụ
English
Bladder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]膀胱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!